Kết quả tra cứu mẫu câu của マジシャン
その
マジシャン
は
観客
の
中
から
協力者
を
募
った。
Ảo thuật gia đã yêu cầu một tình nguyện viên từ khán giả.
お
父
さんが
マジシャン
の
友達
がいるよ。
Tôi có một người bạn có cha là một ảo thuật gia.
マジ
で
上手
い
マジシャン
になりたいんだよ。
Tôi rất nghiêm túc về việc muốn trở thành một ảo thuật gia giỏi.
彼
はちょっとした
マジシャン
だ。
Anh ấy là một thứ gì đó của một nhà ảo thuật.