Kết quả tra cứu mẫu câu của マスコミ
マスコミ
が
使
う
キャッチフレーズ
Khẩu hiệu dể thu hút mọi người mà các phương tiện thông tin hay sử dụng .
マスコミ
の
大騒
ぎ
Giới báo chí lại đang làm ầm lên .
マスコミ
の
取材攻勢
Sự ồ ạt của các cuộc làm chương trình ti vi, báo chí
マスコミ
を
呼
んで
内覧会
を
開
く
Mở một cuộc trình duyệt bí mật kêu gọi các phương tiện thông tin đại chúng