Kết quả tra cứu mẫu câu của マッサージ
常
に
マッサージチェア製品
に
関
する
従来
の
固定観念
を
打
ち
破
り、それによってお
客様
に
新
しく
ユニーク
な
体験
を
提供
します。
Chúng tôi luôn phá vỡ những quan niệm cố hữu về sản phẩm ghế massage, từ đó mang đến cho khách hàng những trải nghiệm mới mẻ và độc đáo.
私
には
マッサージ
が
必要
だ。
Tôi thực sự cần mát xa.
彼
は
背中
の
マッサージ
を
頼
んだ。
Anh ấy yêu cầu được massage lưng.
こんにちは。
私
はあの、
リズ
です。
私
が
今日
あなたの
担当
をさせていただく
マッサージ師
です。
クリントン・ヒルズ・スパ
へようこそ。お
名前
は?
Xin chào ông. Tôi là Liz. Hôm nay, tôi sẽ phụ trách massage cho ông. Chào mừng ông đến với Khách sạn Clinton Hills Spa. Xin cho biết quý danh ạ?