Kết quả tra cứu mẫu câu của マッサージ
マッサージ
を
受
けた
後
、
揉
み
返
しで
肩
が
痛
くなった。
Sau khi được mát-xa, tôi bị đau vai do tình trạng đau nhức cơ sau khi xoa bóp.
常
に
マッサージチェア製品
に
関
する
従来
の
固定観念
を
打
ち
破
り、それによってお
客様
に
新
しく
ユニーク
な
体験
を
提供
します。
Chúng tôi luôn phá vỡ những quan niệm cố hữu về sản phẩm ghế massage, từ đó mang đến cho khách hàng những trải nghiệm mới mẻ và độc đáo.
私
には
マッサージ
が
必要
だ。
Tôi thực sự cần mát xa.
彼
は
背中
の
マッサージ
を
頼
んだ。
Anh ấy yêu cầu được massage lưng.