Kết quả tra cứu mẫu câu của マット
マット
で
靴
を
拭
きなさい。
Lau giày của bạn trên thảm.
マット
は
我々
の
チーム
の
強力
な
新メンバー
だ。
Matt là một sự mua lại mạnh mẽ cho nhóm của chúng tôi.
私
は
マット
の
下
から
鍵
を
見
つけた。
Tôi tìm thấy chìa khóa bên dưới tấm thảm.
彼
らは
マット
の
上
を
歩
いた。
Họ bước qua tấm chiếu.