Kết quả tra cứu mẫu câu của マドンナ
マドンナ
は
美人
だ。
Madonna là một người đẹp.
マドンナ
の
コンサート
はすごい
数
の
客
を
集
めた。
Buổi biểu diễn của Madonna đã thu hút một lượng lớn khán giả.
マドンナ
にしばらく
仕事
に
戻
ってほしくない。
Tôi cá rằng Madonna sẽ không quay lại sự nghiệp của mình trong một thời gian.
マドンナ
は
日本
では
高校生
みんなにしられている。
Madonna được mọi học sinh trung học ở Nhật Bản biết đến.