Kết quả tra cứu mẫu câu của マナー
彼
の
マナー
の
悪
さには
参
ったよ。
Tôi cảm thấy xấu hổ vì cách cư xử tồi tệ của anh ấy.
彼
の
マナー
は
感
じのよいものとはとても
言
えなかった。
Cách cư xử của anh ấy không hề dễ chịu.
彼
の
マナー
が
悪
いのは
幼少時代
のしつけが
足
りなかったせいだと
彼
らは
考
えた。
Họ cho rằng cách cư xử tồi tệ của anh ấy là do thiếu sự rèn luyện trong thời thơ ấu.
しかし
マナー
の
悪
い
ヤツ
だ。
Nhưng anh ấy có cách cư xử tồi.