Kết quả tra cứu mẫu câu của マフィア
マフィア
は
隠
れみのに
合法的
な
事業
を
展開
している。
Mafia sử dụng các hoạt động kinh doanh hợp pháp làm bình phong.
彼
らは
マフィア
に
用心棒代
を
支払
うことを
強要
された
Họ đã bị ép buộc phải trả tiền bảo kê cho bọn Mafia
法廷弁護士達
は
マフィア
の
ボス
の
用
いる
黙秘戦術
をかわすことができなかった。
Các luật sư của phiên tòa không thể vượt qua chiến thuật ném đá của thủ lĩnh Mafia.
麻薬
のためのお
金
や
マフィア
の
資金
は
殺人
の
報酬
であることが
多
い。
Tiền ma túy và tiền Mafia thường là tiền máu.