Kết quả tra cứu mẫu câu của マラソン
マラソン
で
途中棄権
する
Rút lui khỏi cuộc thi chạy ma-ra-tông .
マラソン
で
誰
も
遅
れをとらなかった。
Không ai bị tụt lại phía sau trong cuộc đua marathon.
マラソン
の
選手
は、
息
を
切
らしていた。
Các vận động viên marathon hụt hơi.
マラソン
は
晴雨
にかかわらず
開
かれます。
Cuộc thi marathon sẽ được tổ chức, dù mưa hay nắng.