Kết quả tra cứu mẫu câu của マンネリ
この
番組
は
マンネリ
になっている。
Chương trình này đã trở nên rập khuôn.
私
たちの
オフィス
には
マンネリ
の
仕事
はほとんどない。
Có một vài thói quen trong văn phòng của chúng tôi.
近
ごろ
彼
の
短篇
はありきたりの
マンネリ
に
堕
する
傾向
がある.
Gần đây truyện ngắn của anh ấy có xu hướng suy đồi nhàm chán. .