Kết quả tra cứu mẫu câu của マンハッタン
マンハッタン
をください。
Tôi muốn một Manhattan.
マンハッタン
の
金融街
にある
証券取引所
の
中
には、
火災
と
停電
のため、
営業
を
早
めに
切
り
上
げてしまったところもあります。
Đám cháy và mất điện dẫn đến ngày làm việc bị rút ngắn tại một số sàn giao dịch ởKhu tài chính của Manhattan.
毎日マンハッタン
の
中心部
にいくには1
時間半
もかかる。
Chuyến đi hàng ngày đến khu trung tâm Manhattan mất khoảng một tiếng rưỡi.
午後
5
時
に
マンハッタン
で
タクシー
を
捕
まえるのは、ほぼ
不可能
です。
Gọi taxi ở Manhattan lúc 5:00 chiều là gần như không thể.