Kết quả tra cứu mẫu câu của マーガレット
マーガレット
は
音楽
の
才
がある。
Margaret có năng khiếu về âm nhạc.
マーガレット
は
短
く
メグ
と
呼
ばれている。
Margaret được gọi tắt là Meg.
マーガレット
と
結婚
する
決意
をしました。
Tôi đã quyết định kết hôn với Margaret.
マーガレット
は、この
前
の
日曜日
に
君
は
彼女
のお
父
さんにあったけれど、
テニス
がとてもうまい。
Margaret, người mà bạn đã gặp vào Chủ nhật tuần trước, là một vận động viên quần vợt rất giỏi.