Kết quả tra cứu mẫu câu của ミミ
ミミ
は
冷
や
汗
をかいて
悪夢
から
目
が
覚
めた
Mimi giật mình thức dậy sau cơn ác mộng, mồ hôi toát ra đầm đìa .
今日ミミ
さんは
休
みますか。
Hôm nay chị Mimi nghỉ phải không?
愛猫
の
ミミ
は
主人
の
姿
を
見
れば
飛
んでくる。
Con mèo cưng Mimi của tôi, hễ thấy bóng dáng chủ, là chạy bay tới.
こんにちは、
ミミ
さん!どう、
元気
?
Chào, Mimi! Bạn khỏe không?