Kết quả tra cứu mẫu câu của ミミズ
ミミズ
も
時
には
土壌
に
有益
です。
Giun đôi khi có lợi cho đất.
ミミズ
を
踏
むと
雨
が
降
るという
人
がいる。
Có người nói giẫm phải con sâu làm mưa làm gió.
針のさきにミミズをつける
Móc con giun vào lưỡi câu.
釣
りに
行
く
前
に、
餌箱
に
新鮮
な
ミミズ
を
入
れておいた。
Trước khi đi câu, tôi đã bỏ những con sâu đất tươi vào hộp mồi.