Kết quả tra cứu mẫu câu của ミュージカル
ミュージカル
は
見
なかったのですか。
Bạn không xem vở nhạc kịch à?
その
ミュージカル
はとても
成功
とは
呼
べなかった。
Vở nhạc kịch còn lâu mới thành công.
その
ミュージカル
の
切符
を
手
に
入
れるのに
彼
は10
ドル
かかった。
Anh ta phải mất mười đô la để có được vé xem vở nhạc kịch.
この
間ミュージカル
に
見
に
行
ったんだけど、
前
から3
列目
でさ、もう
憧
れの
人
が
目
の
前
で、もう
最高
だったね。
一段
と
彼
を
好
きになった。
Gần đây tôi đang ở một buổi nhạc kịch, ở hàng ghế thứ ba. Gặp lại diễn viên tôi yêu thíchgần gũi như thế khiến tôi cảm thấy yêu anh hơn bao giờ hết.