Kết quả tra cứu mẫu câu của ミュージック
私
は
ポップ・ミュージック
はそろそろ
卒業
しようと
思
っているの。
Tôi cảm thấy mình đang phát triển từ nhạc pop.
ヒップホップ・ミュージック界
に
ヒップホップ
の
発祥地
である
東海岸出身
の
グループ
が
登場
してきた。
Trong nhạc Hip-hop chúng ta đã biết về bờ biển phía đông, nơi đó dòng nhạc này xuất hiện .
インダストリアル・ミュージック
Âm nhạc công nghiệp
本日
の
映画
は「
サウンド・オブ・ミュージック
」でございます。
Bộ phim hôm nay là The Sound of Music.