Kết quả tra cứu mẫu câu của ミリ
準ミリ波
は
通信技術
や
レーダーシステム
において
重要
な
役割
を
果
たしている。
Sóng gần millimet đóng vai trò quan trọng trong công nghệ truyền thông và hệ thống radar.
アメダス
によればこの3
日間
で
村
の
降水量
は1200
ミリ
を
超
えた。
Theo AMeDAS, lượng mưa trong làng đã vượt quá1.200 mm trong ba ngày.
目
の
前
で
繰
り
広
げられるやり
取
りは、
俺
が
入
り
込
む
隙
なんて
一ミリ
もない。
Cuộc trao đổi đang diễn ra trước mắt tôi không có một milimet nào của mộtkhoảng trống để tôi trượt.