Kết quả tra cứu mẫu câu của ムカつく
ムカ
つく!
Bạn thật kinh tởm!
彼
は
ムカ
つくとしょっちゅう
汚
い
言葉
を
吐
き
散
らす。
Anh ấy thường chửi thề khi tức giận.
山田
さんは
突然
、
誰
にともなく「
マジ
で
ムカ
つく!」と
言
った。
Yamada đột nhiên nói "Tôi cáu thật đấy!", chẳng rõ là nói với ai.
あの
課長
、
何
かというと
肩
に
手
をかけるんだから、
ホント
に
ムカ
つく〜!こんなことで
腹
を
立
ててるようじゃ、おれもまだまだ
青
いね。
Cái ông trưởng phòng kia làm tôi phát khiếp, mới chỉ vỗ vai thôi mà đã nổi đóa lên, sợ xanh cả mặt. .