Kết quả tra cứu mẫu câu của メダル
メダル
を
獲
るという
彼女
の
決意
は
揺
るぎなかった
Quyết tâm lấy được (giành được) huy chương vàng của cô ấy thật không thể lay chuyển được .
銀メダル決定戦
Trận thi đấu quyết định huy chương bạc
金メダル
の
選手
Vận động viên đạt huy chương vàng
銀メダル
を
確保
する
Bảo vệ huy chương bạc