Kết quả tra cứu mẫu câu của メニュー
メニュー
を
見
せて
下
さい。
Vui lòng cho tôi xem qua menu.
メニュー
をお
願
いします。
Hãy để tôi xem một thực đơn.
メニュー
をいただけますか。
Vui lòng cho tôi xin thực đơn được không?
メニュー
を
見
せていただけませんか。
Vui lòng cho tôi xem thực đơn được không?