Kết quả tra cứu mẫu câu của メモ
メモ
を
取
りなさい。
Bạn nên ghi chú.
メモ
を
読
んで
回
してください。
Vui lòng chuyển ghi chú xung quanh.
メモ
に
走
り
書
きした
手紙
を
彼
に
手渡
した
Tôi đưa cho anh ấy lá thư viết vội bằng tờ giấy nhắn.
メモ魔
の
私
は
手帳
を
持
っていないと
不安
になる。
Tôi viết mọi thứ ra giấy; Tôi cảm thấy bất an khi không có sổ ghi chép của mình.