Kết quả tra cứu mẫu câu của メリー
メリー
が
私
にその
吉報
を
知
らせてくれた。
Mary đã báo tin vui đó cho tôi.
メリー
のにこやかな
顔
は
彼女
の
幸
せを
表
していた。
Khuôn mặt tươi cười của Mary cho mọi người biết rằng cô ấy đang hạnh phúc.
メリー
さんは、
雪
のように
真
っ
白
な
毛
をした
子羊
を
飼
っていました。
Mary có một con cừu non, lông cừu trắng như tuyết.
彼
らは
メリー
を
緊急救命室
へ
運
びました。
Họ đang đưa Mary đến phòng cấp cứu.