Kết quả tra cứu mẫu câu của メーデー
メーデー
は
世界
の
労働者
のお
祭
りの
日
でもあります。
Ngày tháng Năm cũng là ngày hội của những người lao động trên thế giới.
つい
先日
の
列車事故
においては
メーデー
を
出
す
間
もなく、
多
くの
方々
が
命
を
奪
われた。
Chỉ có một ngày trong một vụ tai nạn đường sắt, mà không có thời gian để gửi mộtMayday, nhiều người đã mất mạng.