Kết quả tra cứu mẫu câu của モテる
彼
は
ユーモア
があるという
点
で、
女
に
モテ
る。
Anh ấy được phụ nữ yêu thích là do có tính hài hước.
ハンサム
にしろ
ハンサム
じゃないにしろ、
優
しい
人
は
モテ
る。
Dù đẹp trai hay không thì người tốt bụng vẫn luôn được yêu thích.
先輩
は、
別
に
美人
ではないけれど、
同性
からも
異性
からもよく
モテ
る。
Đàn chị không hẳn là xinh đẹp nhưng lại được cả người cùng giới lẫn khác giới yêu mến.
山田君
ってさ、
同
じ
学年
の
女子
には
人気
ないけど、
下級生
には
モテ
るんだよね。
Yamada không nổi tiếng với các cô gái trong năm học của anh ấy, nhưng anh ấy nổi tiếnggiữa các học sinh nhỏ tuổi.