Kết quả tra cứu mẫu câu của モモ
モモ
も
皮
は
痛
みやすい。
Da quả đào dễ bị bầm tím.
昨年
は
モモ
がたくさん
取
れた。
Có một vụ thu hoạch đào lớn vào năm ngoái.
うちへ
帰
った
時
、
愛犬
の
モモ
はもう
死
んでいた。
Khi tôi về nhà, chú chó Momo thân yêu của tôi đã qua đời rồi.
アミグダリンは、アンズやモモ、サクランボなどの果物の種に含まれる化学物質で、摂取するとシアン化物を放出することがあります。
Amygdalin là một hợp chất hóa học có trong hạt của các loại trái cây như mơ, đào, anh đào, và khi tiêu thụ có thể giải phóng chất xyanua.