Kết quả tra cứu mẫu câu của モーニングコール
7
時
に
モーニングコール
をお
願
いできますか。
Bạn có thể cho tôi một cuộc gọi đánh thức lúc bảy giờ không?
明日
は、7
時
に
モーニングコール
をかけてもらうことにしよう。
Hãy sắp xếp cho một cuộc gọi đánh thức lúc 7 giờ sáng.
明日
の
朝
7
時
に
モーニングコール
してください。
Tôi muốn một cuộc gọi báo thức vào lúc bảy giờ sáng mai.
明日
の
朝
6
時
に
モーニングコール
をお
願
いします。
Tôi muốn một cuộc gọi báo thức vào lúc sáu giờ sáng mai.