Kết quả tra cứu mẫu câu của ヤギ
ヤギ
のあごひげ
Râu dê
ヤギ
のように
何
でも
食
べてしまう
胃袋
をしている
Có dạ dày của con dê, cái gì cũng nuốt ăn được
彼
は
羊
と
ヤギ
の
区別
が
付
かない。
Anh ta không thể nói một con cừu từ một con dê.
この
チーズ
は
ヤギ
の
ミルク
で
作
られている。
Phô mai này được làm từ sữa dê.