Kết quả tra cứu mẫu câu của ヤンキー
警官
が
ヤンキー
に
足
を
撃
たれた。
Viên cảnh sát đã bị một tên côn đồ bắn vào chân.
あの
店
の
店長
は、
元ヤンキー
だと
言
われていますが、とても
優
しい
人
です。
Người quản lý cửa hàng kia được đồn là cựu đầu gấu, nhưng anh ấy rất tốt bụng.