Kết quả tra cứu mẫu câu của ユニフォーム
ユニフォーム靴下
Tất đồng phục
「なにかの
ユニフォーム
?」「そ!あたし、
フィールドホッケー
やってるから」
"Đó có phải là một loại đồng phục nào đó không?" "Ồ đúng rồi, đó là vì tôi chơi khúc côn cầu trên sân."
警官
は
青
い
ユニフォーム
を
着
ている。
Các nhân viên cảnh sát mặc đồng phục màu xanh lam.
チームメンバー
は
道具
と
ユニフォーム
が
支給
されます。
Các thành viên trong nhóm được cung cấp trang thiết bị và đồng phục.