Kết quả tra cứu mẫu câu của ヨガ
明日
から
ヨガ
をすることにします。
Tớ quyết định sẽ tập yoga từ ngày mai.
健康
のために、
毎朝ヨガ
をしている。
Tôi tập yoga mỗi sáng vì sức khỏe.
心身一体
の
状態
を
目指
すために、
ヨガ
を
練習
している。
Tôi tập yoga để đạt được trạng thái tâm trí và cơ thể hợp nhất.