Kết quả tra cứu mẫu câu của ヨット
ヨット
は
ブイ
を
回
った。
Du thuyền đi quanh một chiếc phao.
ヨット
は
風
を
受
けて
進
んだ。
Du thuyền căng buồm trước gió.
ヨット
は
少数
の
金持
ちだけが
楽
しめるものだ。
Du thuyền dành cho những người giàu có.
ヨット
は
猛威
を
振
るう
嵐
の
中
に
翻弄
された。
Chiếc du thuyền đã nằm trong tầm ngắm của cơn bão kinh hoàng.