Kết quả tra cứu mẫu câu của ライバル会社
ライバル会社
の
機密データ
を
偵察
する
Thăm dò dữ liệu bí mật của công ty RIVAL
彼
は
ライバル会社
に
引
き
抜
かれました。
Anh ta đã bị săn trộm bởi một công ty đối thủ.
彼女
が
ライバル会社
に
転職
しそうだったからね。
Cô ấy đã sẵn sàng để nhảy tàu.
我
が
社
の
新製品
が、
ライバル会社
に
一矢
を
報
いる
結果
となった。
Sản phẩm mới này của chúng tôi là một đòn giáng mạnh vào công ty đối thủ của chúng tôi.