Kết quả tra cứu mẫu câu của ライフスタイル
彼
らの
ライフスタイル
は
僕
らのとは
違
う。
Phong cách sống của họ khác với chúng ta.
堅実
な
ライフスタイル
Lối sống lành mạnh
あなたの
ライフスタイル
を
見直
してみましょう。
Hãy nhìn lại lối sống của bạn.
ピザ
は
今日
の
ライフスタイル
に
合
った
食
べ
物
の1つです。
Pizza là loại thực phẩm phù hợp với phong cách sống hiện nay.