Kết quả tra cứu mẫu câu của ライフル
ライフル
の
発射音
が
早朝
の
静
けさを
破
った。
Một phát súng trường đã phá vỡ sự yên bình của buổi sáng sớm.
彼
は
ライフル
を
装備
した。
Anh ta tự trang bị cho mình một khẩu súng trường.
彼
は
ライフル
を
警察
にさし
出
した
Anh ấy bàn giao khẩu súng cho cảnh sát .
彼
は
ライフル
を
取
ってねらいを
定
めた。
Anh nhặt khẩu súng trường và nhắm vào mục tiêu.