Kết quả tra cứu mẫu câu của ラウンジ
搭乗ラウンジ
はどこでしょう?
Sảnh chờ lên máy bay ở đâu nhỉ?
ホテル
の
ラウンジ
でお
猪口
(
小
さい
カップ
)1
杯
の
コーヒー
の
値段
を
知
ってがくぜんとする
Sửng sốt khi nghe giá của một tách cà phê tại quầy bar ở khách sạn .
全従業員ラウンジ
に
発表
を
掲示
します。
Chúng tôi sẽ đăng thông báo trong tất cả các phòng chờ của nhân viên.
「
マキ
ちゃんて
双子
らしいよ」
健
が
言
った。「
知
らんがな」
俺
は
興味
がないので
冷
たく
返
す。
マキ
ちゃんというのは
学生ラウンジ
で
俺
たちの
サークル
の
隣
に
陣取
っている
ウクレレサークル
の
女
の
子
だ。
健
の
目
にはずいぶん
可憐
に
映
っているようだが、
俺
に
言
わせれば
クラス
で6
番目
に
可愛
いくらいの
普通
の
娘
だ。
"Có vẻ như Maki là một cặp song sinh!" Ken nói. "Thực sự bây giờ," tôi trả lời, hoàn toànkhông quan tâm. Maki là thành viên của câu lạc bộ ukulele hoạt động bên cạnh câu lạc bộ của chúng tôi trongphòng chờ của trường. Cô ấy trông thật đáng yêu trong mắt Ken, nhưng với tôi cô ấy chỉ làCô gái dễ thương thứ sáu trong lớp - trung bình, theo ý kiến của tôi.