Kết quả tra cứu mẫu câu của ラバ
老人
は
ラバ
に
砂
のいっぱい
入
った
袋
をのせた。
Ông già chất đầy con la của mình những túi đầy cát.
欠点
のない
ラバ
がお
望
みなら、
徒歩
で
行
ってもらうしかない。
Muốn mua một con la tốt thì phải tự đi mà mua lấy .
馬
と
ロバ
を
交配
させると
ラバ
が
生
まれる。
Nếu bạn giao phối một con ngựa với một con lừa, bạn sẽ nhận được một con la.