Kết quả tra cứu mẫu câu của ランチ
ランチ
〜
Giờ ăn trưa .
ランチ
は
私
が
持
ちましょう。
Tôi sẽ mang bữa trưa tới.
ランチ
にしては
少
し
値
が
張
るが、
値段
に
見合
った
味
だ。
Nó hơi đắt cho bữa trưa, nhưng hương vị phù hợp với giá cả.
外
で
ランチ
を
食
べましょう。
Hãy ăn trưa bên ngoài.