Kết quả tra cứu mẫu câu của ランチ
ランチ
〜
Giờ ăn trưa .
ランチ
に
ポークカツ
を
食
べました。
Tôi đã ăn cốt lết heo chiên xù cho bữa trưa.
ランチ
に
ビーフカツレツ
を
食
べました。
Tôi đã ăn thịt bò cốt lết cho bữa trưa.
ランチ
に
クロックマダム
を
食
べました。
Tôi đã ăn bánh kẹp croque madame vào bữa trưa.