Kết quả tra cứu mẫu câu của ラーメン店
この
ラーメン店
は、
天下第一
の
ラーメン
を
提供
しています。
Quán ramen này phục vụ món ramen số một thế giới.
人気
の
ラーメン店
に2
時間
も
並
んだあげく、
売
り
切
れで
食
べられなかった。
Sau khi xếp hàng 2 tiếng tại cửa hàng mì nổi tiếng, tôi cuối cùng chẳng được ăn vì hết mì.