Kết quả tra cứu mẫu câu của リサ
リサ
は
スタン
に
恨
みがある。
Lisa giữ mối hận với Stan.
リサ
、こちらが
村田
さん。
僕
の
上司
です。
Lisa, đây là anh Murata. Anh ấy là sếp của tôi.
リサは英語だけでなくフランス語も話します。
Lisa không chỉ nói được tiếng Anh mà còn nói được cả tiếng Pháp.
リサ
は
納豆
を
食
べたことがあると
私
に
言
った。
Lisa nói với tôi rằng cô ấy đã ăn Natto.