Kết quả tra cứu mẫu câu của リサイタル
私
は
息子
が
リサイタル
に
成功
したことが
大変
うれしい。
Tôi rất vui vì sự thành công của con trai tôi trong buổi biểu diễn của nó.
その
少女
は
リサイタル
でのすばらしい
踊
りで、
入賞
した。
Cô gái lấy chiếc bánh cho màn khiêu vũ tuyệt vời của mình trong buổi biểu diễn.