Kết quả tra cứu mẫu câu của リス
リス
は
動
きがすばやい。
Sóc di chuyển nhanh chóng.
リス
はすばしこく
木
を
登
る。
Sóc nhanh nhẹn trèo cây.
リス
は
枝
の
中
に
隠
れた。
Một con sóc trốn giữa các cành cây.
リス
は
忙
しく
木
の
実
を
集
めていた。
Con sóc đang bận rộn thu thập các loại hạt.