Kết quả tra cứu mẫu câu của リック
リック
と
キャロル
は
二ヶ月前
に
別
れたが、
リック
の
方
はいまだに
彼女
を
想
い
続
けている。
Rick và Carol đã chia tay hai tháng trước, nhưng anh ấy vẫn mang theo ngọn đuốc chocô ấy.
リック
は
試験
に
合格
して
有頂天
だった。
Rick đã ở trên mặt trăng về việc vượt qua kỳ thi.
リック
が
ニュージーランド
から
戻
って
来
てから、
私
は
彼
に
会
っていない。
Tôi đã không gặp Rick kể từ khi anh ấy trở về từ New Zealand.