Kết quả tra cứu mẫu câu của リットル
私
は
水
1
リットル
よりも
ガソリン
1
リットル
の
方
が
安
い
国
に
住
んでいます。
Tôi sống ở một đất nước mà giá một lít xăng rẻ hơnchi phí của một lít nước.
ガソリン
は
リットル単位
で
売
られる。
Xăng được bán theo lít.
この
瓶
には2
リットル
のお
湯
が
入
る。
Bình này có thể chứa hai lít nước nóng.
一立方メートル
は
千リットル
にあたる。
Một mét khối tương ứng một nghìn lít.