Kết quả tra cứu mẫu câu của リハーサル
リハーサル前
に
スタッフ
が
バミ
る
作業
をしました。
Trước buổi tổng duyệt, nhân viên đã thực hiện việc đánh dấu vị trí.
10
分休憩
してからまた
リハーサル
を
続
けました。
Sau mười phút giải lao, chúng tôi lại tiếp tục buổi tập.
明日
の
発表会
のために、
リハーサル
を
行
った。
Chúng tôi đã thực hiện buổi diễn tập để chuẩn bị cho buổi trình diễn ngày mai.
プライヤー氏
は
パリ
での
公演
の
リハーサル中
にくも
膜下出血
で
倒
れ、
市内
の
病院
に
運
ばれましたが
午後
4
時
23
分息
を
引
き
取
りました。
Ông Pryor ngã quỵ vì xuất huyết dưới nhện khi tập dượt chobiểu diễn ở Paris. Anh ấy được đưa đến bệnh viện địa phương nhưng đã qua đời lúc 4:23buổi chiều.