Kết quả tra cứu mẫu câu của リーダーシップ
誰
が
リーダーシップ
があるの。
Ai có quyền lãnh đạo?
気兼
ねなく
リーダーシップ
を
発揮
する
Phát huy khả năng lãnh đạo mà không cảm thấy bị gò bó (khó chịu)
脅
しによる
リーダーシップ
は、いまぼくたちが
目
にするような
結果
を
生
み
出
しはしない。
Lãnh đạo bằng cách ép buộc sẽ không tạo ra kết quả như chúng ta thấy.
力
と
脅
しによる
リーダーシップ
には
確
かに
マイナス面
があることは
確
かだ。
Chắc chắn có những mặt trái của lãnh đạo bằng sự ép buộc và cưỡng bức.