Kết quả tra cứu mẫu câu của レコード
レコード
を
全部売
り
払
ってしまった。
Tôi đã bán hết tất cả hồ sơ của mình.
レコード
の
プレッシング工場
を
見学
した。
Tôi đã tham quan nhà máy ép đĩa nhạc.
レコード
が
終
わった。
裏返
しにしてくれ。
Bản ghi đã hoàn thành. Lật lại.
レコード店
を
探
しているのは
誰
でしたか。
Ai đã tìm kiếm các cửa hàng băng đĩa?