Kết quả tra cứu mẫu câu của レスラー
その
レスラー
は200
キロ以上体重
がある。
Đô vật nặng hơn 200 kg.
その
レスラー
はおそろしいほどの
握力
がある。
Đô vật có một tay cầm đáng gờm.
その
レスラー
は
試合中右足
を
骨折
した。
Đô vật bị gãy chân phải trong một cơn.
彼
らは
レスラー
です。
Họ là những đô vật.