Kết quả tra cứu mẫu câu của レスリング
女性
は
レスリング
は
好
まないが
男性
はふつうに
好
きだ。
Đàn ông thường thích đấu vật như phụ nữ thì không.
喫茶店
に
入
ったら、2
人
の
青年
が
テレビ
で
レスリング
の
試合
を
見
ていた。
Khi tôi bước vào quán cà phê, hai thanh niên đang xem một trận đấu vậttrên tivi.
喫茶店
に
入
ったら、
二人
に
青年
が
テレビ
で
レスリング
の
試合
を
見
ていた。
Khi bước vào quán cà phê, tôi thấy hai thanh niên đang xem một trận đấu vậttrên tivi.