Kết quả tra cứu mẫu câu của レックス
レックス
は
途方
も
無
く
大
きな
犬
だった。
Rex là một con quái vật của một con chó.
私
は
レックス
を
電話口
に
呼
んだが、
彼
はあなたとも
話
したがっている
Tôi vừa nói chuyện điện thoại với Rex và anh ấy cũng muốn được nói chuyện với anh .