Kết quả tra cứu mẫu câu của レッスン
レッスン
の
時
は
毎日音階
を
歌
っていたのを
覚
えています。
Tôi nhớ hát thang âm mỗi ngày trong giờ học âm nhạc.
この
レッスン
を
受
けなければなりませんか。
Tôi phải học bài học này chứ?
この
レッスン
はやさしい
事
が
分
かるでしょう。
Bạn sẽ thấy bài học này dễ dàng.
彼女
は
レッスン
を
休
んだ。
Cô ấy vắng mặt trong buổi học.