Kết quả tra cứu mẫu câu của レッテルを貼る
行儀
よくすることを
拒
む
子
どもに
医学用語
の
レッテル
を
貼
る
Gắn một thuật ngữ y học cho những đứa bé từ chối hành vi ứng xử tốt.
バーモント
の
人
は
州外
の
人間
に
平地人
という
レッテル
を
貼
る
Những người Vermont sẽ dán mác người bình địa cho những người ở ngoài vùng này